Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吃苦


[chīkǔ]
chịu khổ; đau khổ; chịu; khó khăn; chịu gian khổ。经受艰苦。
吃苦耐劳。
chịu khổ chịu khó.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.