Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吃老本


[chīlǎoběn]
sống bằng tiền dành dụm; sống nhờ thế lực cũ; sống nhờ thành tích trong quá khứ。比喻靠老资格吃饭,没有新的贡献。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.