Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吃老本


[chīlǎoběn]
sống bằng tiền dành dụm; sống nhờ thế lực cũ; sống nhờ thành tích trong quá khứ。比喻靠老资格吃饭,没有新的贡献。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.