Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吃得消


[chī·dexiāo]
chịu nổi; chịu đựng được。能支持;支持得住;受得了。
高空飞行,要身体结实才吃得消。
bay ở trên cao, thân thể phải khoẻ mạnh thì mới chịu nổi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.