Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吃得开


[chī·dekāi]
xài được; được ưa chuộng; được hoan nghênh; được ưa thích。行得通;受欢迎。
新农具在农村很吃得开。
ở nông thôn, các nông cụ mới rất được ưa thích



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.