Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吃力


[chīlì]
1. phí sức; tốn sức; trầy trật; vất vả; hao sức; khó nhọc; khó khăn。费力。
爬山很吃力。
leo núi rất vất vả.
2. mệt mỏi; mệt rã rời; vất vả; quần quật。疲劳。
跑了一天路,感到很吃力。
chạy cả một ngày trời, cảm thấy mệt rã rời.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.