|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吃力
 | [chīlì] | | |  | 1. phí sức; tốn sức; trầy trật; vất vả; hao sức; khó nhọc; khó khăn。费力。 | | |  | 爬山很吃力。 | | | leo núi rất vất vả. |  | 方 | | |  | 2. mệt mỏi; mệt rã rời; vất vả; quần quật。疲劳。 | | |  | 跑了一天路,感到很吃力。 | | | chạy cả một ngày trời, cảm thấy mệt rã rời. |
|
|
|
|