|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吃亏
![](img/dict/02C013DD.png) | [chīkuī] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chịu thiệt; bị tổn thất; bị tổn hại。受损失。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 决不能让群众吃亏。 | | quyết không thể để cho quần chúng chịu thiệt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他吃了自私的亏。 | | anh ta phải chịu thiệt thòi do thói ích kỷ của mình. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bất lợi; không may; đáng tiếc。在某方面条件不利。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这次竞赛,他们劳动力少,吃亏了,但是成绩仍然很大。 | | đợt thi đua lần này, họ bất lợi vì thiếu sức lao động, nhưng thành tích vẫn rất lớn. |
|
|
|
|