Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吃不消


[chī·buxiāo]
không chịu nổi; không chịu đựng nổi; chịu không nổi; chịu không thấu。不能支持;支持不住;受不了。
爬这么高的山,老同志身体怕吃不消。
leo núi cao như thế này, sức khoẻ của các đồng chí cao tuổi không chịu nổi.
这文章写得又长又难懂,真让看的人吃不消。
bài văn này viết vừa dài vừa khó hiểu, khiến cho người đọc chịu không thấu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.