|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吃不消
 | [chī·buxiāo] | | |  | không chịu nổi; không chịu đựng nổi; chịu không nổi; chịu không thấu。不能支持;支持不住;受不了。 | | |  | 爬这么高的山,老同志身体怕吃不消。 | | | leo núi cao như thế này, sức khoẻ của các đồng chí cao tuổi không chịu nổi. | | |  | 这文章写得又长又难懂,真让看的人吃不消。 | | | bài văn này viết vừa dài vừa khó hiểu, khiến cho người đọc chịu không thấu. |
|
|
|
|