|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吃不开
 | [chī·bukāi] | | |  | không phổ biến; không nổi tiếng; không xài được; không được ưa chuộng; không được ngưỡng mộ; không hợp lòng dân; không bình dân; không phổ cập。行不通;不受欢迎。 | | |  | 你这老一套现在可吃不开了。 | | | biện pháp cũ của anh bây giờ không còn xài được nữa rồi. |
|
|
|
|