Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吃不开


[chī·bukāi]
không phổ biến; không nổi tiếng; không xài được; không được ưa chuộng; không được ngưỡng mộ; không hợp lòng dân; không bình dân; không phổ cập。行不通;不受欢迎。
你这老一套现在可吃不开了。
biện pháp cũ của anh bây giờ không còn xài được nữa rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.