Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吃不上


[chī·bushàng]
không có gì để ăn; ăn thiếu món; hụt ăn。吃不到。
快走吧,再晚了就吃不上飯了。
đi nhanh lên, muộn nữa thì không có cơm mà ăn đâu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.