Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吃一塹、長一智


[chīyīqiàn,zhǎngyīzhì]
Hán Việt: NGẬT NHẤT TIỆM, TRƯỞNG NHẤT TRÍ
vấp ngã một lần, khôn lên một chút; ngã một keo, leo một nấc; đi một đàng khôn một dặm。受一次挫折,長一分見識。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.