|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
吁
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (籲) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HU | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. than thở; thở dài。叹气。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 长吁短叹。 | | thở ngắn than dài | ![](img/dict/47B803F7.png) | 叹 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ô (thán từ tỏ ý kinh ngạc)。表示惊异。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 吁吁 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xuỵt (từ tượng thanh, tiếng la mắng súc vật)。象声词,吆喝牲口的声音。 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (籲) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DỤ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kêu la; kêu xin。为某种要求而呼喊。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 吁请 | | kêu xin; lên tiếng mời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 吁求 | | lên tiếng yêu cầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 呼吁 | | kêu gọi; hô hào | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 吁请 ; 吁求 |
|
|
|
|