Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[diāo]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 5
Hán Việt: ĐIÊU
ngậm; tha。用嘴夹住(物体一部分)。
嘴里叼着烟券卷。
miệng ngậm điếu thuốc.
黄鼠狼叼走了小鸡。
con chồn sóc tha mất con gà con.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.