Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[diāo]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 5
Hán Việt: ĐIÊU
ngậm; tha。用嘴夹住(物体一部分)。
嘴里叼着烟券卷。
miệng ngậm điếu thuốc.
黄鼠狼叼走了小鸡。
con chồn sóc tha mất con gà con.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.