Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
叹赏


[tànshǎng]
khen ngợi; ca ngợi。称赞。
叹赏不绝
khen ngợi không dứt
击节叹赏
gõ nhịp tán thưởng (thơ văn).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.