|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
叹
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (嘆、歎) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [tàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THÁN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. than thở; than。叹气。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 叹息 | | than thở; than vãn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 可叹 | | đáng than | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 长吁短叹 | | than vắn thở dài | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ngâm nga。吟哦。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 咏叹 | | ngâm vịnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一唱三叹 | | một lần hát ba lần ngâm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. khen ngợi; ca ngợi。发出赞美的声音。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赞叹 | | khen ngợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 叹为奇迹 | | ca ngợi là kỳ tích | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 叹词 ; 叹服 ; 叹观止矣 ; 叹号 ; 叹绝 ; 叹气 ; 叹赏 ; 叹惋 ; 叹为观止 ; 叹息 ; 叹惜 ; 叹羡 |
|
|
|
|