Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
司仪


[sīyí]
người điều khiển chương trình; người điều khiển nghi thức của buổi lễ; người chủ trì。举行典礼或召开大会时报告进行程序的人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.