Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[sī]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 5
Hán Việt: TƯ, TI
1. điều khiển; tổ chức。主持;操作。
司机。
tài xế.
司炉。
thợ đốt lò.
各司其事。
việc ai nấy lo.
2. vụ; sở; ty。部一级机关里的一个部门。
外交部礼宾司。
vụ lễ tân bộ ngoại giao.
3. họ Tư。(Sī)姓。
Từ ghép:
司铎 ; 司法 ; 司号员 ; 司机 ; 司空 ; 司寇 ; 司令 ; 司令员 ; 司炉 ; 司马 ; 司马昭之心,路人皆知 ; 司南 ; 司徒 ; 司务长 ; 司仪



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.