Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
号子


[hào·zi]
1. ký hiệu; dấu; dấu hiệu。记号;标志。
2. số phòng (phòng giam phạm nhân trong tù)。指监狱里关押犯人的房间,每个房间有统一编排的号码。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.