|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
号令
| [hàolìng] | | | 1. hiệu lệnh; lệnh; truyền lệnh。军队中用口说或军号等传达命令。 | | | 号令三军 | | truyền lệnh cho ba quân. | | | 军队的号令。 | | hiệu lệnh của quân đội. | | | 下达号令。 | | truyền lệnh xuống dưới. | | | 2. mệnh lệnh (trong chiến đấu)。特指战斗时指挥战士的命令。 | | | 发布号令 | | phát hành mệnh lệnh; ra lệnh. |
|
|
|
|