Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
号令


[hàolìng]
1. hiệu lệnh; lệnh; truyền lệnh。军队中用口说或军号等传达命令。
号令三军
truyền lệnh cho ba quân.
军队的号令。
hiệu lệnh của quân đội.
下达号令。
truyền lệnh xuống dưới.
2. mệnh lệnh (trong chiến đấu)。特指战斗时指挥战士的命令。
发布号令
phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.