Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (號)
[háo]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 5
Hán Việt: HÀO
1. kêu gào; thét; hét; kêu to。拖长声音大声叫唤。
呼号
hô hoán
号叫
kêu gào
北风怒号。
gió bấc gào thét
2. khóc to; gào khóc; kêu khóc; khóc oà。大声哭。
哀号
gào khóc thảm thiết
Ghi chú: 另见hào
Từ ghép:
号叫 ; 号哭 ; 号丧 ; 号丧 ; 号咷 ; 号啕
[hào]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: HIỆU
1. hiệu; tên gọi。名称。
国号
quốc hiệu
年号
niên hiệu
2. tên hiệu; bí danh; biệt hiệu (tên riêng ngoài tên chính thức ra)。原指名和字以外另起的别号,后来也泛指名以外另起的字。
孔明是诸葛亮的号。
Khổng Minh là tên hiệu của Gia Cát Lượng.
3. cửa hàng; cửa hiệu; hiệu。商店。
商号
thương hiệu; hiệu buôn
银号
cửa hàng vàng bạc
分号
phân hiệu; cửa hiệu lẻ; chi nhánh.
4. tín hiệu; dấu; dấu hiệu。(号儿)标志;信号。
记号
ký hiệu
问号
dấu hỏi
暗号儿。
ám hiệu
击掌为号
ra dấu làm hiệu; vỗ tay làm hiệu.
加减号
dấu cộng và dấu trừ.
5. thứ tự; hàng lối; số。(号儿)排定的次第。
挂号
lấy số thứ tự; lấy số
编号
sắp thứ tự; đánh số
6. cỡ; co; số cỡ。(号儿)表示等级。
大号
cỡ lớn; số to
中号
cỡ vừa
小号
cỡ nhỏ
五号铅字
chữ in cỡ 5
7. loại; loại hình; hạng。种;类。
这号人甭理他。
hạng người như thế đừng để ý đến.
这号生意不能做。
loại kinh doanh này không thể làm.
8. loại (chỉ người)。(号儿)指某种人员。
病号
bệnh nhân
伤号
người bị thương
彩号
thương binh
9.
a. số; ngày (số thứ tự)。(号儿)表示次序(多放在数字后)。
b. số。一般的。
第三号简报
bảng tin ngắn số 3.
门牌二。
nhà số 2.
c. ngày。特指c.一个月里的日子。
五月一号是国际劳动节。
ngày mùng 1 tháng 5 là ngày quốc tế lao động.
10.
a. người (lượng từ) 。 用于人数。
今天有一百多号人出工。
hôm nay có hơn 100 người đi làm.
b. vụ (giao dịch mua bán) 。 (号儿)用于成交的次数。
一会儿工夫就做了几号买卖。
chỉ một lúc đã làm được mấy chục vụ giao dịch mua bán.
11. ghi số; đánh dấu; đánh số。标上记号。
号房子
ghi số phòng
把这些东西都号一号。
đánh số vào mấy thứ này.
12. xem (mạch)。切(脉搏)。
号脉
xem mạch
13. hiệu lệnh; lệnh。号令。
发号施令
ra lệnh; phát lệnh thi hành
14. kèn lệnh; kèn hiệu。号筒。15. kèn đồng (của đội nhạc)。军队或乐队里所用的西式喇叭。16. hiệu lệnh。用号吹出的表示一定意义的声音。
起床号
hiệu lệnh thức dậy
集合号
hiệu lệnh tập hợp
冲锋号
hiệu lệnh xung phong
Ghi chú: 另见háo
Từ ghép:
号兵 ; 号称 ; 号房 ; 号角 ; 号坎儿 ; 号令 ; 号码 ; 号脉 ; 号炮 ; 号手 ; 号筒 ; 号头 ; 号外 ; 号衣 ; 号召 ; 号志灯 ; 号子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.