Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
叶片


[yèpiàn]
1. phiến lá。叶的组成部分之一,通常是很薄的扁平体,有叶肉和叶脉,是植物进行光合作用的主要部分。
2. cánh quạt (trong tua-bin)。涡轮机、水泵、鼓风机等机器中形状像叶子的零件,许多叶片构成叶轮。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.