Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (葉)
[xié]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 5
Hán Việt: HIỆP
hợp nhau; hiệp。和洽;相合。
叶 韵。
hiệp vần.
Ghi chú: 另见yè
Từ phồn thể: (葉)
[yè]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: DIỆP
1. lá cây。(叶儿)植物的营养器官之一,通常由叶片和叶柄组成。通称叶子。
2. lá (vật giống hình lá)。像叶子的。
百叶窗
cửa sổ lá sách
3. tờ giấy; trang。同'页'。
4. họ Nghiệp。姓。
5. thời kỳ; thời。较长时期的分段。
清朝末叶。
cuối thời Thanh
二十世纪中叶。
giữa thế kỷ hai mươi
Ghi chú: 另见xié
Từ ghép:
叶斑病 ; 叶柄 ; 叶蜂 ; 叶公好龙 ; 叶红素 ; 叶黄素 ; 叶块繁殖 ; 叶绿素 ; 叶轮 ; 叶落归根 ; 叶脉 ; 叶面施肥 ; 叶片 ; 叶鞘 ; 叶肉 ; 叶酸 ; 叶甜菜 ; 叶锈病 ; 叶序 ; 叶腋 ; 叶枝 ; 叶子 ; 叶子烟



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.