![](img/dict/02C013DD.png) | [yòu] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HỮU |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bên phải; phía phải; bên tay phải; phía hữu。面向南时靠西的一边(跟'左'相对,下2.,5.同)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 右方 |
| phía bên phải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 右手 |
| tay phải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 靠右走 |
| đi bên phải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 向右拐。 |
| quẹo phải |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phía tây (khi mặt hướng về phía Nam)。西。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 山右(太行山以西的地方,后专指山西)。 |
| phía tây núi (phía tây Thái Hành Sơn, sau chỉ Sơn Tây.) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. phía trên; cao。上1.,2. (古人以右为尊)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 无出其右 |
| không còn ai hơn nữa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tôn sùng; yêu chuộng; yêu thích。崇尚。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 右文 |
| bài văn được yêu thích |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. bảo thủ; phản động。保守的;反动的。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 右派 |
| phái bảo thủ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 右倾 |
| hữu khuynh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. giúp đỡ; phù hộ。同'佑'。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 右边 ; 右面 ; 右派 ; 右倾 ; 右倾机会主义 ; 右手 ; 右首 ; 右翼 |