 | [yòu] |
 | Bộ: 口 - Khẩu |
 | Số nét: 5 |
 | Hán Việt: HỮU |
| |  | 1. bên phải; phía phải; bên tay phải; phía hữu。面向南时靠西的一边(跟'左'相对,下2.,5.同)。 |
| |  | 右方 |
| | phía bên phải |
| |  | 右手 |
| | tay phải |
| |  | 靠右走 |
| | đi bên phải |
| |  | 向右拐。 |
| | quẹo phải |
| |  | 2. phía tây (khi mặt hướng về phía Nam)。西。 |
| |  | 山右(太行山以西的地方,后专指山西)。 |
| | phía tây núi (phía tây Thái Hành Sơn, sau chỉ Sơn Tây.) |
| |  | 3. phía trên; cao。上1.,2. (古人以右为尊)。 |
| |  | 无出其右 |
| | không còn ai hơn nữa |
| |  | 4. tôn sùng; yêu chuộng; yêu thích。崇尚。 |
| |  | 右文 |
| | bài văn được yêu thích |
| |  | 5. bảo thủ; phản động。保守的;反动的。 |
| |  | 右派 |
| | phái bảo thủ |
| |  | 右倾 |
| | hữu khuynh |
| |  | 6. giúp đỡ; phù hộ。同'佑'。 |
 | Từ ghép: |
| |  | 右边 ; 右面 ; 右派 ; 右倾 ; 右倾机会主义 ; 右手 ; 右首 ; 右翼 |