|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
史
![](img/dict/02C013DD.png) | [shǐ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SỬ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lịch sử; sử。历史。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 史学。 | | sử học. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 近代史。 | | lịch sử cận đại. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 世界史。 | | lịch sử thế giới. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有史以来。 | | từ khi có sử đến nay. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. quan chép sử; sử quan (quan phụ trách ghi sử sách thời xưa)。古代掌管记载史事的官。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Sử。(Shǐ)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 史册 ; 史抄 ; 史官 ; 史馆 ; 史迹 ; 史籍 ; 史料 ; 史评 ; 史前 ; 史乘 ; 史诗 ; 史实 ; 史书 ; 史无前例 ; 史学 |
|
|
|
|