Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shǐ]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 5
Hán Việt: SỬ
1. lịch sử; sử。历史。
史学。
sử học.
近代史。
lịch sử cận đại.
世界史。
lịch sử thế giới.
有史以来。
từ khi có sử đến nay.
2. quan chép sử; sử quan (quan phụ trách ghi sử sách thời xưa)。古代掌管记载史事的官。
3. họ Sử。(Shǐ)姓。
Từ ghép:
史册 ; 史抄 ; 史官 ; 史馆 ; 史迹 ; 史籍 ; 史料 ; 史评 ; 史前 ; 史乘 ; 史诗 ; 史实 ; 史书 ; 史无前例 ; 史学



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.