Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
台子


[tái·zi]
1. bàn đánh bóng bàn。打台球、乒乓球等时所用的特制的桌子。
2. cái bàn。桌子。
3. đài; cái đài。台1.。
戏台子
sân khấu kịch
窗台子
bệ cửa sổ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.