|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
可靠
 | [kěkào] | | |  | 1. tin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệm。可以信赖依靠。 | | |  | 他忠诚老实,为 人很可靠。 | | | anh ấy trung thành chân thật, người ta rất tin cậy. | | |  | 2. đáng tin; có thể tin được。真实可信。 | | |  | 这个消息可靠不可靠? | | | tin tức này có thật sự đáng tin hay không? |
|
|
|
|