Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
可靠


[kěkào]
1. tin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệm。可以信赖依靠。
他忠诚老实,为 人很可靠。
anh ấy trung thành chân thật, người ta rất tin cậy.
2. đáng tin; có thể tin được。真实可信。
这个消息可靠不可靠?
tin tức này có thật sự đáng tin hay không?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.