Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
可观


[kěguān]
1. đáng xem。值得看。
这出戏大有可观。
vở kịch này đáng xem.
2. cao; lớn; to。 指达到比较高的程度。
规模可观。
qui mô lớn.
三万元这个数目也就很可观了。
ba vạn đồng, con số này khá lớn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.