Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
可见


[kějiàn]
thấy rõ; đủ thấy; rõ ràng; hiển nhiên。可以看见; 可以想见。
由此可见,这次事故是因为思想麻痹造成的。
từ đó thấy rõ, chuyện lần này là do tư tưởng cứng nhắc tạo ra.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.