Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
可行


[kěxíng]
khả thi; có thể thực hiện; làm được。行得通; 可以实行。
方案切实可行。
phương án thiết thực có thể thực hiện được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.