Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
可耻


[kěchǐ]
đáng thẹn; đáng xấu hổ; hổ thẹn; ô danh; ngượng; xấu hổ。应当认为羞耻。
节 约 光 荣 ,浪费可耻。
tiết kiệm thì quang vinh, lãng phí đáng xấu hổ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.