Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
可笑


[kěxiào]
1. buồn cười; nực cười。令人耻笑。
2. tức cười; mắc cười; tiếu lâm; hài hước; hài; buồn cười。引人发笑。
说到可笑的地方,连他自己也忍不住笑了起来。
nói đến đoạn tức cười, ngay cả anh ấy cũng chịu không nỗi phải phá lên cười .
滑稽可笑。
buồn cười.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.