Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
可爱


[kěài]
đáng yêu; dễ thương。令人喜爱。
孩子活泼。
đứa trẻ hoạt bát đáng yêu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.