Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
可恨


[kěhèn]
đáng trách; đáng hận; đáng giận; đáng ghét; đáng tởm; đáng tiếc。令人痛恨; 使人憎恨。
他这是明知故犯, 你说可恨不可恨?
lần này rõ ràng anh ấy cố tình phạm tội, anh xem có đáng trách không?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.