Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
可心


[kěxīn]
vừa ý; như ý; hợp ý; hợp lòng; hợp với tâm nguyện。恰合心愿。
可心如 意。
vừa như ý.
买了件可心的衣服。
mua được cái áo như ý.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.