Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
可巧


[kěqiǎo]
vừa vặn; vừa tròn; vừa may; vừa khéo; vừa lúc。恰好; 凑巧。
母亲正在念叨他,可巧 他就来了。
bà mẹ vừa nhắc tới nó thì vừa lúc nó về tới.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.