Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
可巧


[kěqiǎo]
vừa vặn; vừa tròn; vừa may; vừa khéo; vừa lúc。恰好; 凑巧。
母亲正在念叨他,可巧 他就来了。
bà mẹ vừa nhắc tới nó thì vừa lúc nó về tới.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.