|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
可取
| [kěqǔ] | | | nên; thích hợp; đáng theo; tiếp thu được; có thể tiếp thu; đáng học hỏi; đáng khen。可以采納接受,值得學習或贊許。 | | | 他的意見確有可取之處。 | | ý kiến của anh ấy có chỗ tiếp thu được. | | | 我以為臨陣磨槍的做法不可取。 | | tôi thấy rằng cách làm theo kiểu đợi nước đến chân mới nhảy không nên. |
|
|
|
|