|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
可取
![](img/dict/02C013DD.png) | [kěqǔ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nên; thích hợp; đáng theo; tiếp thu được; có thể tiếp thu; đáng học hỏi; đáng khen。可以采纳接受,值得学习或赞许。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他的意见确有可取之处。 | | ý kiến của anh ấy có chỗ tiếp thu được. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我以为临阵磨枪的做法不可取。 | | tôi thấy rằng cách làm theo kiểu đợi nước đến chân mới nhảy không nên. |
|
|
|
|