Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
可取


[kěqǔ]
nên; thích hợp; đáng theo; tiếp thu được; có thể tiếp thu; đáng học hỏi; đáng khen。可以采纳接受,值得学习或赞许。
他的意见确有可取之处。
ý kiến của anh ấy có chỗ tiếp thu được.
我以为临阵磨枪的做法不可取。
tôi thấy rằng cách làm theo kiểu đợi nước đến chân mới nhảy không nên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.