|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
可人
![](img/dict/02C013DD.png) | [kěrén] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. người tài; người đáng được học hỏi; người có tài。有长 处可取的人; 能干的人。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ý trung nhân; người trong mộng; người dễ thương; người đáng yêu。可爱的人; 意中人。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. làm người vừa ý; làm người ta hài lòng。可人意; 使人满意。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 楚楚可人。 | | sạch sẽ làm người ta hài lòng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 风味可人。 | | phong vị làm người ta hài lòng. |
|
|
|
|