Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
叮嘱


[dīngzhǔ]
căn dặn; dặn dò; dặn đi dặn lại。再三嘱咐。
老师叮嘱他,在新的环境里仍要继续努力。
thầy dặn dò anh ấy, trong môi trường mới vẫn phải nỗ lực học tập.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.