|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
叮
![](img/dict/02C013DD.png) | [dīng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐINH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đốt; chích (muỗi)。(蚊子等)用针形口器插入人或牛马等的皮肤吸取血液。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 腿上叫蚊子叮了一下。 | | đùi bị muỗi chích một phát. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dặn dò; căn dặn; dặn đi dặn lại。叮嘱。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 千叮万嘱。 | | căn dặn đủ điều. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. truy hỏi; hỏi dồn; gạn hỏi。追问。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 跟着我又叮了他一句,他说明天准去,我才放心。 | | tôi gạn hỏi nó một câu, nó bảo ngày mai nhất định đi, tôi mới yên tâm. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 叮当 ; 叮咚 ; 叮叮 ; 叮咛 ; 叮问 ; 叮咬 ; 叮嘱 |
|
|
|
|