Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
召集


[zhàojí]
triệu tập。通知人们聚集起来。
召集人
triệu tập người
队长召集全体队员开会。
đội trưởng triệu tập toàn thể đội viên đến họp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.