|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
召见
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhàojiàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hẹn gặp; gọi đến gặp (cấp trên gọi cấp dưới đến gặp mặt.)。上级叫下级来见面。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. triệu kiến; mời đến (Bộ ngoại giao báo cho đại sứ nước ngoài đến để trao đổi về một việc gì đó.)。外交部通知外国驻本国使节前来谈有关事宜。 |
|
|
|
|