Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
召唤


[zhàohuàn]
kêu; kêu gọi; vẫy; vẫy gọi (thường dùng với vật trừu tượng.)。叫人来(多用于抽象方面)。
新的生活在召唤着我们。
cuộc sống mới đang vẫy gọi chúng ta.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.