Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shào]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 5
Hán Việt: TRIỆU, THIỆU
1. Thiệu (tên nước)。周朝国名,在今陕西凤翔县一带。
2. họ Thiệu。姓。
[zhào]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: TRIỆU
1. kêu gọi; triệu tập; mời; gọi。召唤。
召集
triệu tập
2. họ Triệu (họ của dân tộc Thái.)。傣族姓。
3. triệu; chùa (thường dùng làm tên đất như: Ô Thẩm Triệu, Lạc Bố Triệu, đều ở Nội Mông Cổ.)。寺庙,多用于地名,如乌审召,罗布召,都在内蒙古。
Từ ghép:
召唤 ; 召集 ; 召见 ; 召开



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.