Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
叫座


[jiàozuò]
ăn khách; hay (có nhiều người xem) (kịch, diễn viên)。(叫座儿)(戏剧或演员)能吸引观众,看的人多。
这出戏很叫座。
vở kịch này rất ăn khách.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.