Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
叫唤


[jiào·huan]
1. kêu to; lớn tiếng kêu la。大声叫。
疼得直叫唤。
đau quá cứ la tướng lên.
2. kêu; rống; hót (động vật)。(动物)叫。
牲口叫唤。
súc vật kêu.
小鸟儿在树上叽叽喳喳地叫唤。
chim non trên cành kêu chíp chíp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.