Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
叫做


[jiàozuò]
là; gọi là; tên là。(名称)是;称为。
这东西叫做滴滴涕。
thứ này tên là DDT.
跟纬线垂直的线叫做经线。
đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.