![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (隻) |
![](img/dict/02C013DD.png)
[zhī] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHÍCH |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đơn độc; lẻ loi; cô đơn; một mình; hiu quạnh。單獨的。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 只身 |
| một mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 片紙只字。 |
| tài liệu văn tự vụn vặt chắp vá. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 獨具只眼。 |
| có con mắt hơn đời; kiến giải cao siêu. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | a. cái; chiếc; đôi; cặp。量詞。 |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | b. đôi; cặp (dùng cho vật ghép thành đôi một)。用于某些成對的東西的一個。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 兩只耳朵 |
| hai lỗ tai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 兩只手 |
| hai tay; đôi tay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一只襪子一只鞋。 |
| một đôi vớ một đôi giày. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | c. con (dùng cho động vật)。用于動物(多指飛禽、走獸)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一只雞 |
| một con gà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 兩只兔子。 |
| hai con thỏ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | d. cái; chiếc (dùng cho đồ vật)。用于某些器具。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一只箱子 |
| một cái hòm; một cái rương. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | e. chiếc; con (dùng cho thuyền bè)。用于船只。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一只小船 |
| một chiếc thuyền con. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 只身 ; 只言片語 |
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (衹、祇) |
![](img/dict/02C013DD.png)
[zhǐ] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口(Khẩu) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHỈ |
![](img/dict/47B803F7.png) | 副 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chỉ。表示限于某個范圍。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 只知其一,不知其二。 |
| chỉ biết một mà không biết hai. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 只見樹木,不見森林。 |
| chỉ thấy cây, không thấy rừng; chỉ thấy cục bộ mà không thấy toàn cục. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chỉ có。只有;僅有。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 家里只我一個人。 |
| trong nhà chỉ có một mình tôi. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 只得 ; 只顧 ; 只管 ; 只好 ; 只是 ; 只消 ; 只許州官放火,不許百姓點燈 ; 只要 ; 只要功夫深,鐵杵磨成針 ; 只有 |