|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
只顾
| [zhǐgù] | | 副 | | | 1. một mực; cứ。表示专一不变。 | | | 他话也不答,头也不回,只顾低着头干他的事。 | | anh ấy không trả lời, cũng không quay đầu lại , cứ cúi đầu làm việc của anh ấy. | | | 2. chỉ biết; chỉ chú ý đến; chỉ đoái hoài đến。仅仅顾到。 | | | 只顾一方面不行,还要顾别的方面。 | | chỉ chú ý đến một mặt là không được, còn phải chú ý đến mặt khác nữa. |
|
|
|
|