Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
只顾


[zhǐgù]
1. một mực; cứ。表示专一不变。
他话也不答,头也不回,只顾低着头干他的事。
anh ấy không trả lời, cũng không quay đầu lại , cứ cúi đầu làm việc của anh ấy.
2. chỉ biết; chỉ chú ý đến; chỉ đoái hoài đến。仅仅顾到。
只顾一方面不行,还要顾别的方面。
chỉ chú ý đến một mặt là không được, còn phải chú ý đến mặt khác nữa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.