Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
只要


[zhǐyào]
chỉ cần; miễn là。表示充足的条件(下文常用'就'或'便'呼应)。
只要肯干,就会干出成绩来。
chỉ cần chịu làm, thì sẽ làm được thành tích.
只要功夫深,铁杵磨成针。
có công mài sắt, có ngày nên kim


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.