Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
只管


[zhǐguǎn]
1. cứ。尽管。
你有什么针线活儿,只管拿来,我抽空帮你做。
anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.
2. một mực; cứ。只顾1.。
他不会使桨,小船只管在湖中打转。
anh ấy không biết chèo, chiếc thuyền con cứ xoay tròn trong hồ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.